Phiên âm : lǎo lao bù téng jiù jiu bù ài.
Hán Việt : mỗ mỗ bất đông, cữu cữu bất ái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容不受人疼愛、重視。例他從小就失去雙親, 借住在親戚家, 處處受到嘲諷, 真是姥姥不疼, 舅舅不愛。形容不受人疼愛、重視。如:「他從小失去雙親, 借住在親戚家, 處處受到排擠, 真是姥姥不疼, 舅舅不愛。」